Trên cơ sở văn hoá Đông Sơn, các quốc gia đầu tiên ở Việt Nam –
quốc gia Văn Lang và Âu Lạc đã hình thành. Đây cũng là thời kỳ hình
thành và phát triển nền văn minh đầu tiên – văn minh sông Hồng, mở ra
một thời đại lịch sử mới, thời đại dựng nước và giữ nước đầu tiên của dân tộc.
1. Những chuyển biến trong đời sống kinh tế
Trải qua nhiều thế kỉ lao động, do kỹ thuật luyện kim ngày càng phát triển, công cụ bằng đồng
thau ngày càng nhiều. Vào thời Đông Sơn, từ nửa đầu thiên niên kỉ I
trước Công nguyên, công cụ lao động bằng đồng thau trở nên phổ biến và
con người còn biết rèn sắt. Nhờ vậy, cư dân bấy giờ đã khai phá vùng
đất châu thổ sông Hồng, sông Mã, sông Cả thành những cánh đồng màu mỡ,
có nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước, dùng cày với sức kéo của
trâu bò.
Công cụ sản xuất trong nông nghiệp có lưỡi cày, lưỡi cuốc,
thuổng, rìu, mai, lưỡi liềm, dao bằng đồng và một số công cụ bằng sắt
khác như lưỡi cuốc, mai, thuổng.
Cùng với nghề nông, cư dân Đông Sơn còn săn bắn, chăn nuôi,
đánh cá và làm các nghề thủ công nghiệp. Nghề làm đồ và đúc đồng rất
phát triển. Sự phân công lao động trong xã hội giữa nông nghiệp và thủ
công nghiệp đã hình thành.
Hiện vật tiêu biểu cho tài năng và kỹ thuật luyện kim tuyệt vời
của cư dân văn hoá Đông Sơn là trống đồng và thạp đồng. Các nhà khảo cổ
học đã tìm thấy các khuôn đúc đồng, nồi nấu đồng, lò luyện sắt xốp
trong một số di tích như Làng Cả (Việt Trì, Phú Thọ), Làng Vạc (Nghệ
An), Vinh Quang (Hà Tây), Đồng Mõm (Nghệ An)…
Câu hỏi:
- Em hãy phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phổ biến công cụ bằng đồng trong lao động của cư dân Đông Sơn
- Theo em, việc phát hiện được các khuôn đúc đồng, nồi nấu đồng nói lên điều gì?
2. Những chuyển biến xã hội
Sự phát triển kinh tế đã dẫn đến những chuyển biến xã hội. Từ
thời Phùng Nguyên đã bắt đầu có hiện tượng phân hoá giữa giàu và nghèo.
Trải qua nhiều thế kỉ tồn tại và phát triển, đến thời Đồng Sơn, sự phân
hoá xã hội trở nên phổ biến hơn. Điều này được phản ánh qua những hiện
vật chôn theo trong các khu mộ táng.
Trong 12 ngôi mộ ở Lũng Hoà (Phú Thọ) thời Phùng Nguyên có: 2
mộ chỉ có 2 hiện vật, 2 mộ có tới 20 và 24 hiện vật, số còn lại có từ 3
đến 13 hiện vật. Trong 115 ngôi mộ ở Triệu Dương (Thanh
Hoá) thời Đông Sơn có: 2 mộ không có hiện vật, 53 mộ chỉ có đồ gốm, 20
mộ có từ 5 đến 30 hiện vật đồng, 4 mộ có trên 20 hiện vật đồng, cá biệt
có 1 mộ có tới 36 hiện vật đồng.
3. Cơ cấu tổ chức nhà nước Văn Lang – Âu Lạc
Mặc dù sự phân hoá xã hội chưa sâu sắc, nhưng do yêu cầu của
công cuộc chống ngoại xâm cùng với yêu cầu bảo vệ nền kinh tế nông
nghiệp trồng lúa nước trước nạn lũ lụt thường xuyên đe doạ, đã đẩy mạnh
quá trình hình thành nhà nước. Quốc gia Văn Lang ra đời (vào khoảng thế
kỉ VII trước Công nguyên)
Tổ chức nhà nước Văn Lang còn rất đơn giản, sơ khai. Đứng đầu
đất nước là vua Hùng, giúp việc có các Lạc hầu, Lạc tướng. Cả nước
được chia làm 15 bộ. Đứng đầu mỗi bộ là Lạc tướng. Dưới bộ là các làng
do Bồ chính cai quản (1).
Sử cũ viết: Hùng Vương đặt quan chức: “Tướng văn gọi là Lạc hầu; tướng võ gọi là Lạc tướng; hữu tư (2)
gọi là Bồ chính; con trai của vua gọi là Quan Lang, con gái của vua gọi
là Mị Nương. Đời đời cha truyền con nối gọi là Phụ đạo”. (Theo Đại Việt sử kí toàn thư)
Cuối thế kỉ III trước Công nguyên, nhà Tần đem quân đánh xuống
Văn Lang. Cuộc kháng chiến bùng nổ và kéo dài từ năm 214 đến năm 208
trước Công nguyên. Nhân dân Lạc Việt của nước Văn Lang và nhân dân Âu
Việt (hay Tây Âu, sống ở phía Bắc nước Văn Lang) đã đứng lên chiến đấu
chống quân xâm lược Tần dưới sự lãnh đạo của Thục Phán. Năm 208 trước
Công nguyên, cuộc chiến đấu kết thúc thắng lợi. Thục Phán tự xưng là An
Dương Vương, lập ra nước Âu Lạc, đóng đô ở Cổ Loa (Đông Anh, Hà Nội).
(1) Về nơi đóng đô của nước Văn Lang, có nhiều sách viết khác nhau: Văn Lang, Phong Châu, Bạch Hạc
(2) Hữu tư: viên chức hành chính cấp dưới
Bộ máy nhà nước Âu Lạc không có thay đổi lớn so với thời Văn
Lang. Tuy nhiên, việc tổ chức quản lý đất nước được chặt chẽ hơn, lãnh
thổ Âu Lạc được mở rộng hơn trên cơ sở sáp nhập Văn Lang và Âu Việt.
Kinh đô Cổ Loa được xây dựng kiên cố, có quân đông, vũ khí tốt.
Trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc, có ba tầng lớp là vua quan quý tộc, dân tự do và nô tì.
Câu hỏi: - Hãy so sánh nhà nước Âu Lạc với nhà nước Văn Lang.
4. Đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc
- Đời sống vật chất
Nguồn lương thực chính của cộng đồng cư dân Văn Lang – Âu Lạc
là thóc gạo (gạo nếp và gạo tẻ), ngoài ra còn có các loại củ như khoai,
sắn. Thức ăn bấy giờ đã khá phong phú, gồm các loại rau củ, các sản
phẩm của nghề đánh cá, chăn nuôi, săn bắn như cá, tôm, gà, lợn…
Trong lao động và sinh hoạt, nam thường đóng khố, cởi trần; nữ
mặc váy, áo. Vào các ngày lễ hội, cư dân Việt cổ đã biết mặc đẹp hơn.
Đồ dùng trong gia đình có nhiều loại như nồi, bát, chậu… bằng gốm và
đồng thau. Nhà ở của họ là những nhà sàn được làm bằng gỗ, tre, nứa, lá.
- Đời sống tinh thần
Cư dân Việt cổ có tục nhuộm răng đen, ăn trầu, xăm mình. Cả
nam, nữ đều thích đeo đồ trang sức làm bằng đá, đồng thau, vỏ các loài
nhuyễn thể.
Tín ngưỡng chủ yếu và phổ biến của cư dân Văn Lang – Âu Lạc là
sùng bái tự nhiên như thờ thần Mặt Trời, thần Sông, thần Núi và tục
phồn thực với những nghi lễ cầu mùa, mong mưa thuận gió hoà, giống nòi
phát triển. Nét đặc sắc của cư dân Việt cổ là tục thờ cúng, sùng kính
những người có công với làng nước. Tục lệ cưới xin, ma chay, lễ hội khá
phổ biến, nhất là hội mùa.
Sự ra đời của nhà nước Văn Lang – Âu Lạc đã mở ra thời đại dựng
nước và giữ nước đầu tiên của dân tộc, hình thành nền văn minh Việt Nam
đầu tiên – văn minh sông Hồng.
Câu hỏi: - Em có nhận xét gì về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?
- Những phong tục tập quán nào còn được nhân dân ta lưu giữ cho đến ngày nay?
1. Nêu những chuyển biến về kinh tế, xã hội đưa đến sự ra đời của nhà nước Văn Lang.
2. Nêu những điểm giống và khác nhau giữa nhà nước Văn Lang và nhà nước Âu Lạc
3. Em hãy nêu những nét chính về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.
quốc gia Văn Lang và Âu Lạc đã hình thành. Đây cũng là thời kỳ hình
thành và phát triển nền văn minh đầu tiên – văn minh sông Hồng, mở ra
một thời đại lịch sử mới, thời đại dựng nước và giữ nước đầu tiên của dân tộc.
1. Những chuyển biến trong đời sống kinh tế
Trải qua nhiều thế kỉ lao động, do kỹ thuật luyện kim ngày càng phát triển, công cụ bằng đồng
thau ngày càng nhiều. Vào thời Đông Sơn, từ nửa đầu thiên niên kỉ I
trước Công nguyên, công cụ lao động bằng đồng thau trở nên phổ biến và
con người còn biết rèn sắt. Nhờ vậy, cư dân bấy giờ đã khai phá vùng
đất châu thổ sông Hồng, sông Mã, sông Cả thành những cánh đồng màu mỡ,
có nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước, dùng cày với sức kéo của
trâu bò.
Công cụ sản xuất trong nông nghiệp có lưỡi cày, lưỡi cuốc,
thuổng, rìu, mai, lưỡi liềm, dao bằng đồng và một số công cụ bằng sắt
khác như lưỡi cuốc, mai, thuổng.
Cùng với nghề nông, cư dân Đông Sơn còn săn bắn, chăn nuôi,
đánh cá và làm các nghề thủ công nghiệp. Nghề làm đồ và đúc đồng rất
phát triển. Sự phân công lao động trong xã hội giữa nông nghiệp và thủ
công nghiệp đã hình thành.
Hiện vật tiêu biểu cho tài năng và kỹ thuật luyện kim tuyệt vời
của cư dân văn hoá Đông Sơn là trống đồng và thạp đồng. Các nhà khảo cổ
học đã tìm thấy các khuôn đúc đồng, nồi nấu đồng, lò luyện sắt xốp
trong một số di tích như Làng Cả (Việt Trì, Phú Thọ), Làng Vạc (Nghệ
An), Vinh Quang (Hà Tây), Đồng Mõm (Nghệ An)…
Câu hỏi:
- Em hãy phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phổ biến công cụ bằng đồng trong lao động của cư dân Đông Sơn
- Theo em, việc phát hiện được các khuôn đúc đồng, nồi nấu đồng nói lên điều gì?
2. Những chuyển biến xã hội
Sự phát triển kinh tế đã dẫn đến những chuyển biến xã hội. Từ
thời Phùng Nguyên đã bắt đầu có hiện tượng phân hoá giữa giàu và nghèo.
Trải qua nhiều thế kỉ tồn tại và phát triển, đến thời Đồng Sơn, sự phân
hoá xã hội trở nên phổ biến hơn. Điều này được phản ánh qua những hiện
vật chôn theo trong các khu mộ táng.
Trong 12 ngôi mộ ở Lũng Hoà (Phú Thọ) thời Phùng Nguyên có: 2
mộ chỉ có 2 hiện vật, 2 mộ có tới 20 và 24 hiện vật, số còn lại có từ 3
đến 13 hiện vật. Trong 115 ngôi mộ ở Triệu Dương (Thanh
Hoá) thời Đông Sơn có: 2 mộ không có hiện vật, 53 mộ chỉ có đồ gốm, 20
mộ có từ 5 đến 30 hiện vật đồng, 4 mộ có trên 20 hiện vật đồng, cá biệt
có 1 mộ có tới 36 hiện vật đồng.
3. Cơ cấu tổ chức nhà nước Văn Lang – Âu Lạc
Mặc dù sự phân hoá xã hội chưa sâu sắc, nhưng do yêu cầu của
công cuộc chống ngoại xâm cùng với yêu cầu bảo vệ nền kinh tế nông
nghiệp trồng lúa nước trước nạn lũ lụt thường xuyên đe doạ, đã đẩy mạnh
quá trình hình thành nhà nước. Quốc gia Văn Lang ra đời (vào khoảng thế
kỉ VII trước Công nguyên)
Tổ chức nhà nước Văn Lang còn rất đơn giản, sơ khai. Đứng đầu
đất nước là vua Hùng, giúp việc có các Lạc hầu, Lạc tướng. Cả nước
được chia làm 15 bộ. Đứng đầu mỗi bộ là Lạc tướng. Dưới bộ là các làng
do Bồ chính cai quản (1).
Sử cũ viết: Hùng Vương đặt quan chức: “Tướng văn gọi là Lạc hầu; tướng võ gọi là Lạc tướng; hữu tư (2)
gọi là Bồ chính; con trai của vua gọi là Quan Lang, con gái của vua gọi
là Mị Nương. Đời đời cha truyền con nối gọi là Phụ đạo”. (Theo Đại Việt sử kí toàn thư)
Cuối thế kỉ III trước Công nguyên, nhà Tần đem quân đánh xuống
Văn Lang. Cuộc kháng chiến bùng nổ và kéo dài từ năm 214 đến năm 208
trước Công nguyên. Nhân dân Lạc Việt của nước Văn Lang và nhân dân Âu
Việt (hay Tây Âu, sống ở phía Bắc nước Văn Lang) đã đứng lên chiến đấu
chống quân xâm lược Tần dưới sự lãnh đạo của Thục Phán. Năm 208 trước
Công nguyên, cuộc chiến đấu kết thúc thắng lợi. Thục Phán tự xưng là An
Dương Vương, lập ra nước Âu Lạc, đóng đô ở Cổ Loa (Đông Anh, Hà Nội).
(1) Về nơi đóng đô của nước Văn Lang, có nhiều sách viết khác nhau: Văn Lang, Phong Châu, Bạch Hạc
(2) Hữu tư: viên chức hành chính cấp dưới
Bộ máy nhà nước Âu Lạc không có thay đổi lớn so với thời Văn
Lang. Tuy nhiên, việc tổ chức quản lý đất nước được chặt chẽ hơn, lãnh
thổ Âu Lạc được mở rộng hơn trên cơ sở sáp nhập Văn Lang và Âu Việt.
Kinh đô Cổ Loa được xây dựng kiên cố, có quân đông, vũ khí tốt.
Trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc, có ba tầng lớp là vua quan quý tộc, dân tự do và nô tì.
Câu hỏi: - Hãy so sánh nhà nước Âu Lạc với nhà nước Văn Lang.
4. Đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc
- Đời sống vật chất
Nguồn lương thực chính của cộng đồng cư dân Văn Lang – Âu Lạc
là thóc gạo (gạo nếp và gạo tẻ), ngoài ra còn có các loại củ như khoai,
sắn. Thức ăn bấy giờ đã khá phong phú, gồm các loại rau củ, các sản
phẩm của nghề đánh cá, chăn nuôi, săn bắn như cá, tôm, gà, lợn…
Trong lao động và sinh hoạt, nam thường đóng khố, cởi trần; nữ
mặc váy, áo. Vào các ngày lễ hội, cư dân Việt cổ đã biết mặc đẹp hơn.
Đồ dùng trong gia đình có nhiều loại như nồi, bát, chậu… bằng gốm và
đồng thau. Nhà ở của họ là những nhà sàn được làm bằng gỗ, tre, nứa, lá.
- Đời sống tinh thần
Cư dân Việt cổ có tục nhuộm răng đen, ăn trầu, xăm mình. Cả
nam, nữ đều thích đeo đồ trang sức làm bằng đá, đồng thau, vỏ các loài
nhuyễn thể.
Tín ngưỡng chủ yếu và phổ biến của cư dân Văn Lang – Âu Lạc là
sùng bái tự nhiên như thờ thần Mặt Trời, thần Sông, thần Núi và tục
phồn thực với những nghi lễ cầu mùa, mong mưa thuận gió hoà, giống nòi
phát triển. Nét đặc sắc của cư dân Việt cổ là tục thờ cúng, sùng kính
những người có công với làng nước. Tục lệ cưới xin, ma chay, lễ hội khá
phổ biến, nhất là hội mùa.
Sự ra đời của nhà nước Văn Lang – Âu Lạc đã mở ra thời đại dựng
nước và giữ nước đầu tiên của dân tộc, hình thành nền văn minh Việt Nam
đầu tiên – văn minh sông Hồng.
Câu hỏi: - Em có nhận xét gì về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?
- Những phong tục tập quán nào còn được nhân dân ta lưu giữ cho đến ngày nay?
1. Nêu những chuyển biến về kinh tế, xã hội đưa đến sự ra đời của nhà nước Văn Lang.
2. Nêu những điểm giống và khác nhau giữa nhà nước Văn Lang và nhà nước Âu Lạc
3. Em hãy nêu những nét chính về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.